Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imitation
imitation
/,imi"teiʃn/
Danh từ
sự noi gương
sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
đồ giả
âm nhạc
sự phỏng mẫu
định ngữ
giả
imitation
leather
:
da giả
Kinh tế
sự bắt chước
sự mô phỏng
Kỹ thuật
bắt chước
mô phỏng
sự bắt chước
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Định ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận