Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ colony
colony
/"kɔləni/
Danh từ
thuộc địa
kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
động vật
bầy, đàn, tập đoàn
a
colony
of
ants
:
đàn kiến
thực vật học
khóm, cụm
Kinh tế
cụm
khóm
khuẩn lạc
Kỹ thuật
quần tộc
Y học
cụm khuẩn
Xây dựng
thuộc địa
Chủ đề liên quan
Động vật
Thực vật học
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận