1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ colony

colony

/"kɔləni/
Danh từ
Kinh tế
  • cụm
  • khóm
  • khuẩn lạc
Kỹ thuật
  • quần tộc
Y học
  • cụm khuẩn
Xây dựng
  • thuộc địa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận