Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ colonial
colonial
/kə"lounjəl/
Tính từ
thuộc địa; thực dân
the
Colonial
Office
:
bộ thuộc đia
Anh
colonial
policy
:
chính sách thực dân
Danh từ
tên thực dân
Xây dựng
thực dân
Chủ đề liên quan
Anh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận