1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cognate

cognate

/"kɔgneit/
Tính từ
  • cùng họ hàng; Scotland có họ về đằng mẹ
  • cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên
  • cùng bản chất tương tự
Danh từ
  • vật cùng nguồn gốc
  • bà con gần, họ hàng gần; Scotland bà con về đằng mẹ
  • ngôn ngữ học từ cùng gốc (với từ khác)
Kỹ thuật
  • giống nhau
  • tương tự
Hóa học - Vật liệu
  • cùng nguồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận