cognate
/"kɔgneit/
Tính từ
Danh từ
- vật cùng nguồn gốc
- bà con gần, họ hàng gần; Scotland bà con về đằng mẹ
- ngôn ngữ học từ cùng gốc (với từ khác)
Kỹ thuật
- giống nhau
- tương tự
Hóa học - Vật liệu
- cùng nguồn
Chủ đề liên quan
Thảo luận