Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coercive
coercive
/kou"ə:siv/
Tính từ
buộc, ép buộc, cưỡng bức
coercive
methods
:
phương pháp cưỡng bức
vật lý
kháng từ
coercive
force
:
sức kháng từ
Kỹ thuật
cưỡng bức
Toán - Tin
kháng từ
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận