1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coddle

coddle

/"kɔdl/
Danh từ
  • người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)
  • người nũng nịu, người nhõng nhẽo
  • người lười chảy thây ra
Động từ
  • nâng niu, chiều chuộng
  • tần, hầm thức ăn
  • (thường + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)
Thành ngữ
Kinh tế
  • cuộn thuốc lá
  • nấu bằng nước sôi
  • nấu nhỏ lửa
  • trần
Xây dựng
  • chiều chuộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận