Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cloudy
cloudy
/"klaudi/
Tính từ
có mây phủ, đầy mây; u ám
cloudy
sky
:
bầu trời đầy mây
đục, vẩn
a
cloudy
liquid
:
chất nước đục
a
cloudy
diamond
:
viên kim cương có vẩn
tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng
văn
buồn bã, u buồn (người)
Kinh tế
có vẩn đục
đục
Kỹ thuật
đục
không trong suốt
mờ
mù mây
Hóa học - Vật liệu
vẩn
Chủ đề liên quan
Văn
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận