1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cleavage

cleavage

/"kli:vidʤ/
Danh từ
Kinh tế
  • sự phân hủy
Kỹ thuật
  • sự bọc
  • sự chẻ
  • sự tách
  • sự tách lớp
  • thớ lớp
  • thớ nứt
  • tính phân lớp
Hóa học - Vật liệu
  • khối nứt
Xây dựng
  • mảnh được chẻ ra
  • sự chẻ theo thớ
  • tính dễ chẻ thớ
  • tính dễ tách
  • tính dễ tách thớ
Cơ khí - Công trình
  • sự bổ
  • tính dễ tách (lớp)
Điện lạnh
  • sự lóc
Y học
  • sự phân cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận