cleavage
/"kli:vidʤ/
Danh từ
Kinh tế
- sự phân hủy
Kỹ thuật
- sự bọc
- sự chẻ
- sự tách
- sự tách lớp
- thớ lớp
- thớ nứt
- tính phân lớp
Hóa học - Vật liệu
- khối nứt
Xây dựng
- mảnh được chẻ ra
- sự chẻ theo thớ
- tính dễ chẻ thớ
- tính dễ tách
- tính dễ tách thớ
Cơ khí - Công trình
- sự bổ
- tính dễ tách (lớp)
Điện lạnh
- sự lóc
Y học
- sự phân cắt
Chủ đề liên quan
Thảo luận