1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clearance

clearance

/"kliərəns/
Danh từ
  • sự dọn quang
  • khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
  • phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
  • hàng hải sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
  • tài chính sự chuyển (séc)
Kinh tế
  • giấy chứng nhận thông quan
  • giấy phép (cho tàu ra cảng)
  • kết toán
  • sự thanh toán
  • thanh toán séc
  • thông quan
  • việc trả thuế hải quan
Kỹ thuật
  • chỗ lõm
  • đặc quyền
  • độ hở
  • độ lỏng
  • độ lỏng ổ trục
  • đường rãnh
  • hành trình chết
  • khe
  • khe hở
  • khe hở cạnh
  • khe hở không khí
  • khe hở ngoài
  • khoảng cách
  • khoảng hở
  • khoảng trống
  • lượng dư
  • sự cho phép
  • sự làm sạch
  • sự xóa bỏ
Điện
  • cách khắc phục
  • cự li phân cách
  • sự giải quyết
Cơ khí - Công trình
  • khe sáng
Giao thông - Vận tải
  • khổ giới hạn
  • khoảng cách an toàn
  • phạm vi thông qua
Xây dựng
  • khổ thông thủy
  • kích thước thông thủy
  • sự làm quang
  • sự rời bến
  • tĩnh không (khoảng trống)
Vật lý
  • khoản chạy chết
Điện lạnh
  • khoang hở cách điện
Toán - Tin
  • mức được phép
Y học
  • thanh thái (thanh thải thận)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận