1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cleaner

cleaner

/"kli:nə/
Danh từ
  • người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)
  • máy quét, máy hút bụi; máy tẩy quần áo
Thành ngữ
Kinh tế
  • chất tẩy rửa
  • dụng cụ làm sạch
Kỹ thuật
  • bộ lọc
  • máy làm sạch
  • máy tinh chế
Xây dựng
  • thiết bị cọ sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận