Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ claret
claret
/"klærət/
Danh từ
rượu vang đỏ
màu rượu vang đỏ
tiếng lóng
máu
Quyền Anh
to
tap
someone"s
claret
:
đánh ai sặc máu mũi
Kinh tế
rượu vang đỏ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Quyền Anh
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận