Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clang
clang
/klæɳ/
Danh từ
tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh
kim loại
Động từ
làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh
to
clang
the
bell
:
rung chuông
Nội động từ
kêu vang rền; kêu lanh lảnh
Y học
tiếng dội kim
Chủ đề liên quan
Kim loại
Y học
Thảo luận
Thảo luận