1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ civvy

civvy

/"sivi/ (civvy) /"sivi/
Danh từ
  • tiếng lóng người thường, thường dân (trái với quân đội)
  • (số nhiều) quân sự quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận