civy
/"sivi/ (civvy) /"sivi/
Danh từ
- tiếng lóng người thường, thường dân (trái với quân đội)
- (số nhiều) quân sự quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
Thành ngữ
- civy street
- quân sự tiếng lóng đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)
Chủ đề liên quan
Thảo luận