1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circumscribe

circumscribe

/"sə:kəmskrɑib/
Động từ
Kỹ thuật
  • ngoại tiếp
Xây dựng
  • vẽ đường chung quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận