1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chute

chute

/ʃu:t/
Danh từ
  • cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao
  • máng đổ rác
  • Anh - Mỹ thác (nước)
Kinh tế
  • cần trượt
  • cưa tháo
  • hành lang
  • máng
  • rãnh
Kỹ thuật
  • bàn trượt
  • cầu trượt
  • dốc đứng
  • dốc nước
  • đường dốc
  • đường trượt
  • lò tháo
  • máng
  • máng chảy xiết
  • máng nghiêng
  • máng trượt
  • mắt dốc
  • mặt dốc
  • ống rót
  • ống thoát
  • phễu
  • rãnh
Cơ khí - Công trình
  • dốc (trượt)
  • đường lao
  • máng thả
Xây dựng
  • máng chuyển
  • thác nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận