Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Máy bay trực thăng
blade stall
floating gear
phasing unit
pitch angle
rearward takeoff
rotor mast
rotor radius
rotor speed
rotor thrust
rotor
rotor disc
rotor hub
rotor torque
rotor efficiency
rotor head
rotor inflow
rotor overspeed
rotor stream
stub shaft
tail rotor