1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rotor

rotor

/"routə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bánh cánh quạt
  • bánh dẫn
  • đĩa quay
  • phần quay
  • rôto
  • rôto phân phối
  • rôto, khối quay
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ phận quay
  • con quay, mỏ quẹt (trong delco)
Xây dựng
  • phần ứng điện
  • rô tơ
Toán - Tin
  • rôto, phần quay
Cơ khí - Công trình
  • ruột quay máy điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận