Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blade stall
blade stall
Giao thông - Vận tải
hiện tượng đứt dòng lá cánh quạt
hiện tượng thất tốc lá cánh quạt
máy bay trực thăng
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Máy bay trực thăng
Thảo luận
Thảo luận