Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chopping
chopping
Tính từ
thay đổi nhanh
sóng gió
quật cường
Danh từ
sự thái, băm, cắt
chopping
block
:
cái thớt
chopping
knife
:
dao thái
Kỹ thuật
sự cắt mạch
sự ngắt mạch
Điện tử - Viễn thông
sự cắt đứt đoạn
Cơ khí - Công trình
sự ngắt đoạn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận