1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chartered

chartered

Tính từ
  • có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia
  • chartered accountant (cũng certified public accountant)
  • nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghề
Kinh tế
  • có đặc quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận