surveyor
/sə:"veiə/
Danh từ
- viên thanh tra, người kiểm sát
- người chuyên vẽ bản đồ địa hình
- Anh - Mỹ nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)
Kinh tế
- chuyên viên đồ bản
- giám định viên
- giám sát viên
- hãng công chứng
- người công chứng
- người đo đạc ruộng đất
- người đo vẽ địa hình
- nhà đo vẽ địa hình
- nhân viên đo đạc
- nhân viên đo đạc nhà
- nhân viên đo đạc ruộng đất
Kỹ thuật
- người đạc điền
- người khảo sát
- người quan trắc
- người thăm dò
- trắc địa viên
Xây dựng
- cán bộ trắc địa
- thanh tra nhà nước
Điện
- giám định viên
Đo lường - Điều khiển
- người đo vẽ
- người thanh tra
Giao thông - Vận tải
- nhân viên khảo sát
Chủ đề liên quan
Thảo luận