1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surveyor

surveyor

/sə:"veiə/
Danh từ
  • viên thanh tra, người kiểm sát
  • người chuyên vẽ bản đồ địa hình
  • Anh - Mỹ nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)
Kinh tế
  • chuyên viên đồ bản
  • giám định viên
  • giám sát viên
  • hãng công chứng
  • người công chứng
  • người đo đạc ruộng đất
  • người đo vẽ địa hình
  • nhà đo vẽ địa hình
  • nhân viên đo đạc
  • nhân viên đo đạc nhà
  • nhân viên đo đạc ruộng đất
Kỹ thuật
  • người đạc điền
  • người khảo sát
  • người quan trắc
  • người thăm dò
  • trắc địa viên
Xây dựng
  • cán bộ trắc địa
  • thanh tra nhà nước
Điện
  • giám định viên
Đo lường - Điều khiển
  • người đo vẽ
  • người thanh tra
Giao thông - Vận tải
  • nhân viên khảo sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận