Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chant
chant
/tʃɑ:nt/
Danh từ
bài hát nhịp điệu đều đều
giọng trầm bổng (như hát)
tôn giáo
thánh ca
Động từ
hát
cầu kinh; tụng kinh
Thành ngữ
to
chant
horses
tiếng lóng
giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
to
chant
slogans
hô khẩu hiệu
to
chant
someone"s
praises
luôn luôn ca tụng ai
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận