1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cess

cess

/ses/ (sess) /ses/
Danh từ
  • thuế, mức thuế
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận