1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caviar

caviar

/"kæviɑ:/ (caviare) /"kæviɑ:/
Danh từ
  • caviar trứng cá muối
Thành ngữ
Kinh tế
  • trứng cá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận