Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caviar
caviar
/"kæviɑ:/ (caviare) /"kæviɑ:/
Danh từ
caviar trứng cá muối
Thành ngữ
caviar
to
the
general
đàn gảy tải trâu
Kinh tế
trứng cá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận