Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ catherine-wheel
catherine-wheel
/"kæθərinwi:l/
Danh từ
vòng pháo hoa
trò lộn vòng (như) bánh xe (xiếc)
to
turn
catherine-wheels
:
lộn vòng (như) bánh xe
kiến trúc
cửa sổ hoa thị
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Thảo luận
Thảo luận