Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cassation
cassation
/kæ"seiʃn/
Danh từ
pháp lý
sự huỷ bỏ
court
of
cassation
:
toà phá án
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận