carton
/"kɑ:tən/
Danh từ
- hộp bìa cứng (đựng hàng)
một tút thuốc lá
- bìa cứng (để làm hộp)
- vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)
Kinh tế
- bìa cattong
- hộp bìa cứng
- thùng cattong
Kỹ thuật
- bản (vẽ) nháp
- bìa cứng
- hộp bìa cứng
- hộp các tông
- phác thảo
Xây dựng
- giấy cứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận