Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carburet
carburet
/"kɑ:bjuret/
Động từ
pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon
Thành ngữ
carburetted
water
gas
khí than ướt
Hóa học - Vật liệu
cacbua
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận