1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capture

capture

/"kæptʃə/
Danh từ
  • sự bắt giữ, sự bị bắt
  • sự đoạt được, sự giành được
  • người bị bắt, vật bị bắt
Động từ
  • bắt giữ, bắt
  • đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
Kinh tế
  • người hoặc vật bị bắt giữ
  • sự bắt giữ (người, tàu ...)
Kỹ thuật
  • bắt
  • bắt giữ
  • sự bắt
  • sự thu thập
  • thu thập
Toán - Tin
  • bắt giữ lại
  • sự bắt giữ
  • sự thu nạp
  • thu nạp
Điện tử - Viễn thông
  • bắt mục tiêu
  • sự tự kích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận