1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capability

capability

/,keipə"biliti/
Danh từ
  • khả năng, năng lực
  • (số nhiều) năng lực tiềm tàng
Kỹ thuật
  • điện dung
  • dung lượng
  • dung môi
  • khả năng
  • năng lực
  • tiềm lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận