capability
/,keipə"biliti/
Danh từ
- khả năng, năng lực
- (số nhiều) năng lực tiềm tàng
có nhiều năng lực tiềm tàng
Kỹ thuật
- điện dung
- dung lượng
- dung môi
- khả năng
- năng lực
- tiềm lực
Chủ đề liên quan
có nhiều năng lực tiềm tàng
Thảo luận