Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ candid
candid
/"kændid/
Tính từ
thật thà, ngay thẳng, bộc trực
vô tư, không thiên vị
Thành ngữ
candid
camera
máy ảnh nhỏ chụp trộm
candid
friend
mỉa mai
người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
Chủ đề liên quan
Mỉa mai
Thảo luận
Thảo luận