1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ candid

candid

/"kændid/
Tính từ
  • thật thà, ngay thẳng, bộc trực
  • vô tư, không thiên vị
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận