1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ callow

callow

/"kælou/
Tính từ
  • chưa đủ lông cánh chim
  • có nhiều lông tơ (như chim non)
  • non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm
  • Cộng hòa Ireland thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)
Danh từ
Kỹ thuật
  • đầm lầy
  • vỉa than trên mặt
  • vùng đất thấp
Xây dựng
  • miền thấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận