Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calculi
calculi
/"kælkjuləs/
Danh từ
(số nhiều calculuses)
toán học
phép tính
differential
calculus
:
phép tính vi phân
integral
calculus
:
phép tính tích phân
(số nhiều calculi)
y học
sỏi (thận)
Chủ đề liên quan
Toán học
Y học
Thảo luận
Thảo luận