1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calculus

calculus

/"kælkjuləs/
Danh từ
Kỹ thuật
  • phép tính
  • số học
  • sự tính
  • sự tính toán
Cơ khí - Công trình
  • giải tích toán học
Toán - Tin
  • phép tính tính toán
  • phép tính toán
  • phương pháp tính toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận