1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bust

bust

/bʌst/
Danh từ
  • tượng nửa người
  • ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
Thành ngữ
  • to go bút
    • phá sản, vỡ nợ
Động từ
  • phá sản, vỡ nợ
  • chè chén say sưa
  • Anh - Mỹ hạ tầng công tác (một người nào)
Kinh tế
  • bị lụt bại
  • bị phá sản
  • phá sản
  • sụp đổ
  • vỡ nợ
Xây dựng
  • đập phá
  • tượng bán thân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận