1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buoyancy

buoyancy

/"bɔiənsi/
Danh từ
  • sự nổ; sức nổi
  • khả năng chóng phục hồi sức khoẻ
  • tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ
  • thương nghiệp xu thế lên giá
Kỹ thuật
  • lực đẩy nổi
  • lực nâng
  • nổi
  • sức nổi
Hóa học - Vật liệu
  • độ nổi
Vật lý
  • lực đẩy Acsimet
  • lực nổi
Điện lạnh
  • sự nôie
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
  • tinh nổi
  • tính nổi trong nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận