Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bunkum
bunkum
/"bʌɳkəm/ (buncombe) /"bʌɳkəm/
Danh từ
lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
to
talk
bunkum
:
tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy
Thảo luận
Thảo luận