1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bunkum

bunkum

/"bʌɳkəm/ (buncombe) /"bʌɳkəm/
Danh từ
  • lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
    • to talk bunkum:

      tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận