Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bulwark
bulwark
/"bulwək/
Danh từ
bức tường thành
đê chắn sóng
lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ
the
bulwark
of
the
State
:
lực lượng bảo vệ nhà nước
hàng hải
thành tàu (xung quanh sàn tàu)
Kỹ thuật
chiến lũy
đập chắn sóng
thành lũy
Giao thông - Vận tải
thành tàu
đóng tàu
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Đóng tàu
Thảo luận
Thảo luận