1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulwark

bulwark

/"bulwək/
Danh từ
  • bức tường thành
  • đê chắn sóng
  • lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ
  • hàng hải thành tàu (xung quanh sàn tàu)
Kỹ thuật
  • chiến lũy
  • đập chắn sóng
  • thành lũy
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận