buckle
/"bʌkl/
Danh từ
- cái khoá (thắt lưng...)
- sự làm oằn (thanh sắt)
Động từ
- cái khoá, thắt
- oằn, làm oằn
Kỹ thuật
- bị cong
- biến dạng
- cái khóa
- cái móc nối
- chỗ uốn
- cốt đai
- đầu kẹp
- độ cọng vênh
- giá treo
- khóa
- làm biến dạng
- làm cong vênh
- làm oằn
- làm phình
- làm sụp đổ
- ly hợp ngàm
- ngàm
- mất ổn định
- móc
- oằn
- ống kẹp
- sự cong
- sự cong vênh
- tốc kẹp
- uốn dọc
- vết ấn lõm
- vòng kẹp
Cơ khí - Công trình
- bị vênh
- độ uốn dọc
Xây dựng
- blông đai
- cốt đai kẹp
- măngsông xiết chặt
Vật lý
- làm cong
Toán - Tin
- uốn cong lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận