1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buckle

buckle

/"bʌkl/
Danh từ
  • cái khoá (thắt lưng...)
  • sự làm oằn (thanh sắt)
Động từ
  • cái khoá, thắt
  • oằn, làm oằn
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bị cong
  • biến dạng
  • cái khóa
  • cái móc nối
  • chỗ uốn
  • cốt đai
  • đầu kẹp
  • độ cọng vênh
  • giá treo
  • khóa
  • làm biến dạng
  • làm cong vênh
  • làm oằn
  • làm phình
  • làm sụp đổ
  • ly hợp ngàm
  • ngàm
  • mất ổn định
  • móc
  • oằn
  • ống kẹp
  • sự cong
  • sự cong vênh
  • tốc kẹp
  • uốn dọc
  • vết ấn lõm
  • vòng kẹp
Cơ khí - Công trình
  • bị vênh
  • độ uốn dọc
Xây dựng
  • blông đai
  • cốt đai kẹp
  • măngsông xiết chặt
Vật lý
  • làm cong
Toán - Tin
  • uốn cong lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận