Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bucketful
bucketful
Danh từ
số lượng đựng trong một xô
two
bucketfuls
of
water
:
hai xô nước
Thảo luận
Thảo luận