1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bruise

bruise

/bru:z/
Danh từ
  • vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)
Động từ
  • làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
  • làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)
  • tán, giã (vật gì)
Nội động từ
  • thâm tím lại; thâm lại
Thành ngữ
Kinh tế
  • làm cho thâm lại
  • vết thâm
Kỹ thuật
  • giã
  • nghiền sơ
  • nghiền thô
  • sự mài kính
  • tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận