Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ browbeat
browbeat
/"braubi:t/
Ngoại động từ
doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt
to
browbeat
someone
into
doing
something
:
doạ nạt, bắt ai phải làm gì
Thảo luận
Thảo luận