Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brigade
brigade
/bri"geid/
Danh từ
đội tàu
a
fire
brigade
:
một đội cứu hoả
quân sự
lữ đoàn
Động từ
tổ chức thành lữ đoàn
Xây dựng
đội sản xuất
Chủ đề liên quan
Quân sự
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận