Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ briefless
briefless
/"bri:flis/
Tính từ
không có việc để biện hộ (luật sư)
a
briefless
barrister
:
luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
Thảo luận
Thảo luận