1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ briefless

briefless

/"bri:flis/
Tính từ
  • không có việc để biện hộ (luật sư)
    • a briefless barrister:

      luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận