Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barrister
barrister
/"bæristə/
Danh từ
luật sư
Kinh tế
các hàng rào ngăn cản xuất thị
luật sư
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận