1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bray

bray

/brei/
Danh từ
  • tiếng be be (lừa kêu)
  • tiếng inh tai
Nội động từ
  • kêu be be (lừa)
  • kêu inh tai (kèn)
Thành ngữ
Động từ
  • giã, tán (bằng chày cối)
Kỹ thuật
  • nghiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận