Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bray
bray
/brei/
Danh từ
tiếng be be (lừa kêu)
tiếng inh tai
Nội động từ
kêu be be (lừa)
kêu inh tai (kèn)
Thành ngữ
to
bray
out
nói giọng the thé
Động từ
giã, tán (bằng chày cối)
Kỹ thuật
nghiền
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận