Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brandy
brandy
/"brændi/
Danh từ
rượu branđi, rượu mạnh
Thành ngữ
brandy
blossomed
nose
mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
Kinh tế
rượu Brandi
rượu mạnh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận