1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brandy

brandy

/"brændi/
Danh từ
  • rượu branđi, rượu mạnh
Thành ngữ
Kinh tế
  • rượu Brandi
  • rượu mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận