1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bower

bower

/"bauə/
Danh từ
  • lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây
  • thơ ca nhà ở
  • thơ ca buồng the, phòng khuê
  • dây cáp buộc neo đằng mũi (cũng bower cable)
  • hàng hải neo đằng mũi tàu (cũng bower anchor)
Xây dựng
  • nhà nông thôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận