Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bower
bower
/"bauə/
Danh từ
lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây
thơ ca
nhà ở
thơ ca
buồng the, phòng khuê
dây cáp buộc neo đằng mũi (cũng bower cable)
hàng hải
neo đằng mũi
tàu
(cũng bower anchor)
best
bower
:
neo ở đằng mũi (bên phải)
small
bower
:
neo ở đằng mũi (bên trái)
Xây dựng
nhà nông thôn
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Hàng hải
Tàu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận