1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boundless

boundless

/"baundlis/
Tính từ
Toán - Tin
  • không có cận
Xây dựng
  • vô biên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận