Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boundless
boundless
/"baundlis/
Tính từ
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
boundless
ocean
:
đại dương bao la
boundless
kindness
:
lòng tốt vô hạn
Toán - Tin
không có cận
Xây dựng
vô biên
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận